Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, các nhà sản xuất đã cho ra đời nhiều loại keo dán siêu chắc và có thể sử dụng trên nhiều loại vật liệu, bề mặt khác nhau như gỗ, nhựa, kim loại,… Trong số đó, keo 502 và keo 401 là những sản phẩm thông dụng và có thể dễ dàng tìm mua tại các cửa hàng. Vậy, hai loại keo này có gì khác biệt và người dùng nên chọn dòng sản phẩm nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Keo 502
So với keo 401, keo 502 có độ phổ biến cao hơn và được nhiều người dùng biết đến hơn. Loại keo này được dùng để liên kết các bề mặt và vật liệu đa dạng như gỗ, vải, đá, kim loại,… Với sự đa năng của mình, không quá khó hiểu khi loại keo này không chỉ có mặt trong nhiều hộ gia đình Việt mà còn tại các công xưởng, nhà máy sản xuất quy mô lớn.
Xét về thành phần, keo 502 được tạo thành từ Methylene Chloride, Ethyl Acetate, Toluene. Đặc tính nổi bật của loại keo này là khô rất nhanh và từ đó tạo ra khả năng liên kết gần như tức thì, các mối dán vì thế cũng trở nên chắc chắn và có tính thẩm mỹ cao hơn. Thậm chí, ngay cả với những vật dụng được đánh giá là khó kết dính thì chỉ cần xử lý với Poly-ethylene, keo 502 vẫn có thể phát huy tối đa hiệu quả của mình.
Một điểm cộng khác của keo 502 là chúng được sản xuất với nhiều dung tích khác nhau từ nhỏ đến lớn, nhờ đó mà người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu cũng như mục đích sử dụng. Nhìn chung, cách thức sử dụng đơn giản, khả năng khô nhanh, độ bền ấn tượng là những lý do quan trọng giúp keo 502 ngày càng được ưa chuộng.
2. Keo 401
Cũng tương tư như keo 502, keo 401 là một hợp chất dạng lỏng có khả năng kết dính nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, đặc biệt sẽ mang lại hiệu quả cao hơn đối khi được sử dụng trên gỗ, xốp, giấy, da hoặc vải. Ngoài ra, một số bề mặt khó kết dính như EPDM, Viton, Nylon vẫn có thể dùng loại keo này để liên kết. Nhìn chung, đây là loại keo đa năng có thể đáp ứng tốt mọi nhu cầu của người dùng thông thường.
Để hiểu rõ hơn về keo 401, bạn có thể tham khảo một vài thông số dưới đây:
- Màu sắc: trong suốt.
- Thời gian khô và kết dính: trong khoảng 15 giây, dính chắc hoàn toàn sau 24 giờ.
- Khả năng chịu nhiệt: lên đến 82 độ C.
- Ứng dụng: có thể liên kết nhiều bề mặt và vật liệu với nhau.
- Ưu điểm: có độ nhớt thấp nên dễ chảy vào các mối ghép cực nhỏ, nhờ đó mà tính liên kết càng bền vững và dài lâu hơn.
3. Nên chọn keo 502 hay keo 401?
Nhìn chung, cả hai loại keo đều thể hiện khả năng kết dính nhanh, bền chắc của mình nhưng trên một số khía cạnh, keo 502 vẫn tỏ ra vượt trội hơn, có thể kể đến như:
- Giá thành của keo 502 thấp hơn hẳn so với keo 401 và người dùng có thể dễ dàng tìm mua ở bất kỳ đâu, từ các cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ cho đến các siêu thị tầm cỡ.
- Dung tích đa dạng cho phép người dùng tùy ý lựa chọn theo nhu cầu, mục đích sử dụng mà không lo dư thừa quá mức.
- Có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tại gia đình, các nhà máy sản xuất thuộc đủ mọi quy mô, tầm cỡ.
- Khả năng khô nhanh, liên kết tức thì và đảm bảo được tính thẩm mỹ cần có cho mối dán.
Về phần mình, tuy có giá thành cao hơn, độ phổ biến thấp hơn nhưng keo 401 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo khi cần xử lý những vật dụng hư hỏng, bề mặt có khoảng cách ghép cực nhỏ, độ phức tạp cao.
Hy vọng rằng qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa keo 502 và keo 401 để có sự lựa chọn hợp lý nhất. Đừng quên thường xuyên truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác bạn nhé!
Khắc Sử